Có 1 kết quả:

邏輯 la tập

1/1

Từ điển trích dẫn

1. Dịch âm tiếng Anh "logic": logic học, luận lí học. § Khoa học nghiên cứu bản chất và quá trình của tư tưởng. ◇Vương Lực 王力: “La-tập thị quan ư tư duy đích hình thức hòa quy luật đích khoa học” 邏輯是關於思維的形式和規律的科學 (Long trùng tịnh điêu trai văn tập 龍蟲並雕齋文集, La-tập hòa ngữ ngôn 邏輯和語言).
2. Sự hợp lí, tính cách thuận hợp với quy luật bình thường. ◎Như: “tha đích thuyết từ tiền hậu mâu thuẫn, bất hợp la-tập” 他的說詞前後矛盾, 不合邏輯 lời nói của anh ấy trước sau mâu thuẫn, không hợp logic.
3. Phương pháp lí luận trong môn đại số học, dựa trên quan hệ đúng sai.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Một tên chỉ môn Luận lí học ( Logic ).

Bình luận 0